1. Wad (v) : nhồi bông, nhồi thuốc
(n) : tiền bạc, vật mềm để nhồi gối
(n) : tiền bạc, vật mềm để nhồi gối
2. Hoax (v) : lừa
(n) : chơi khăm, đánh lừa
(n) : chơi khăm, đánh lừa
3. Loot (v) : cướp bóc
(n) : đồ cướp được, sự cướp bóc
(n) : đồ cướp được, sự cướp bóc
4. Looter (n) : kẻ ăn cướp
5. Lid (n) : nắp chai, nón, mũ
6. Hue (n) : màu sắc
7. Rod (n) : roi, cây sắt
8. Dot (n) : dấu chấm câu, thằng bé con
(v) : chấm để đánh dấu
(v) : chấm để đánh dấu
9. Shed (v) : lột, tỏa ánh sáng, cởi quần áo, rụng
(n): cái lều, đường giáp nước, đường sông núi, mái hiên
(n): cái lều, đường giáp nước, đường sông núi, mái hiên
10. Bat (v) : bước đi, ngôn ngữ
(n) : gậy, vợt, 1 loại dơi
hoc ngoai ngu |
giai tieng anh |
gia su tieng anh |
0 nhận xét: