tổ chức một chương trình khuyến mãi đặc biệt

At the shop/store
  • load/push (British English) a trolley/(North American English) a cart
  • chất đầy/đẩy xe đựng hàng
  • stand in/wait in (British English) the checkout queue/(North American English) the checkout line
  • đứng vào/chờ ở hàng người đợi thanh toán
  • (North American English) stand in line/(British English) queue at the checkout
  • xếp hàng ở quầy thanh toán
  • stack/restock the shelves at a store (with something)
  • chất lên/chất vào kệ cửa hàng (với cái gì đó)
  • be (found) on/appear on supermarket/shop/store shelves
  • được tìm thấy/xuất hiện ở kệ siêu thị/cửa hàng/tiệm
  • be in/have in stock
  • có hàng trong kho
  • deal with/help/serve customers
  • đối phó với/giúp đỡ/phục vụ khách hàng
  • run a special promotion
  • tổ chức một chương trình khuyến mãi đặc biệt

0 nhận xét:

Blogger Template by Clairvo